Có 2 kết quả:

浸礼教 jìn lǐ jiào ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄠˋ浸禮教 jìn lǐ jiào ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Baptist (Christian sect)

Từ điển Trung-Anh

Baptist (Christian sect)